Vương hậu Na Uy Danh_sách_phối_ngẫu_nước_Na_Uy

Vương triều Fairhair

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Gyda EiriksdatterEirik xứ Hordaland-872 - 930
(58 năm)
--Harald I
Gunnhild GormsdóttirGorm Già-931 - 934
(3 năm)
910sau 970Eric I

Vương triều Knýtling

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Vương hậu ToveMstivoj-976 - 985 hoặc 986
--Harald II

Vương triều St. Olaf

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Astrid OlofsdotterOlof SkötkonungEdla1019 - 1028
(9 năm)
-1035Olaf II

Vương triều Knýtling (phục tịch)

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Emma xứ NormandieRichard I xứ NormandieGunnora1028 - 1035
(7 năm)
9851052
(thọ 67)
Knud II

Vương triều Hardrada

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Elisaveta YaroslavnaYaroslav Ngoan ĐạoIngegerd Olofsdotter1047 - 1066
(19 năm)
10251067
(thọ 42)
Harald III
Ingerid SwendsdatterSweyn II của Đan Mạch-1067 - 1093
(26 năm)
--Olaf III
Margaret FredkullaInge I của Thuỵ ĐiểnVương hậu Helena1101 - 1103
(2 năm)
-1130Magnus III
Ingebjørg GuttormsdatterGuttorm Toresson-1103 - 1123
(20 năm)
--Eystein I
Malmfred xứ KievMstislav I của KievChristina Ingesdotter của Thuỵ Điển1120 - 1130
(10 năm)
1105sau 1137Sigurd I
Christina KnutsdatterCanute LavardIngeborg xứ Kiev1132 - 1133
(10 năm)
11181133
(thọ 15)
Magnus IV

Vương triều Gille

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Ingrid RagnvaldsdotterRagnvald Ingesson-1134 - 1136
(2 năm)
-1161Harald IV
Ragna NikolasdatterNikolas Måse-1142 - 1157
(15 năm)
-1157Eystein II

Vương triều Hardrada (phục tích)

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Estrid BjørnsdotterBjörn ByrdasvendRangrid Guttormsdotter1161 - 1176
(15 năm)
-1176Magnus V

Vương triều Sverre

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Margaret EriksdotterEric IX của Thuỵ ĐiểnChristina Björnsdotter1189 - 1202
(13 năm)
-1209Sverre
Margrete SkulesdatterSkule BårdssonRagnhild1225 - 1263
(38 năm)
12081270
(thọ 62)
Haakon IV
Rikissa BirgersdotterBirger MagnussonRagnhild1251 - 1257
(6 năm)
12371288
(thọ 51)
Haakon Trẻ
Ingeborg EriksdotterEric IV của Đan MạchJutta xứ Saxony1263 - 1280
(17 năm)
12441287
(thọ 43)
Magnus VI
Vương hậu MargaretAlexander III của ScotlandMargaret của Anh1281 - 1283
(2 năm)
12611283
(thọ 22)
Eric II
Isabel BruceRobertMarjorie1293 - 1299
(6 năm)
12721358
(thọ 86)
Euphemia xứ RügenVitslav II-1299 - 1312
(6 năm)
12701312
(thọ 42)
Haakon V

Nhà Bjelbo

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Blanche xứ NamurJohn I, Hầu tước xứ NamurMarie xứ Artois1335 - 1343
(8 năm)
13201363
(thọ 43)
Magnus VII
Margrete I của Đan Mạch, Thụy Điển và Na UyValdemar IV của Đan Mạch
(Nhà Estridsen)
Helvig xứ Schleswig1363 - 1380
(17 năm)
13531412
(thọ 59)
Haakon VI

Nhà Pomerania

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Philippa của AnhHenry IV của Anh
(Nhà Lancaster)
Mary de Bohun1406 - 1430
(24 năm)
13941430
(thọ 36)
Eric III

Nhà Palatinate-Neumarkt

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Dorothea xứ BrandenburgJohn, Bá tước xứ Brandenburg-KulmbachBarbara xứ Saxe-Wittenberg1445 - 1448
(3 năm)
14301495
(thọ 65)
Christopher

Nhà Bonde

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Katarina KarlsdotterKarl Ormsson-1449 - 1450
(1 năm)
14181450
(thọ 32)
Charles I

Nhà Oldenburg

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Dorothea xứ Brandenburg
(phục vị với tư cách là vương hậu của Christian I thay vì Christopher)
John, Bá tước xứ Brandenburg-KulmbachBarbara xứ Saxe-Wittenberg1449 - 1495
(46 năm)
14301495
(thọ 65)
Christian I
Christina xứ SaxonyErnest (Tuyển hầu tước xứ Saxony)Elisabeth xứ Bavaria (Tuyển hầu tước phu nhân xứ Saxony)1483 - 1513
(30 năm)
14611521
(thọ 60)
John
Isabel của CastillaPhilipp của ÁoJuana I của Castilla1515 - 1523
(8 năm)
15011526
(thọ 25)
Christian II
Sophie xứ PomeraniaCông tước Bogislaw X xứ PomeraniaNữ Công tước Anna Jagiellon xứ Pomerania155314981568
(thọ 70)
Frederick I
Dorothea xứ Saxe-LauenburgCông tước Magnus I xứ Saxe-LauenburgCatherine xứ Brunswick-Wolfenbüttel1534 - 1559
(25 năm)
15111571
(thọ 60)
Christian III
Sophie xứ Mecklenburg-GüstrowUlrich, Công tước xứ MecklenburgElizabeth, Nữ Công tước xứ Mecklenburg1572 - 1588
(16 năm)
15571631
(thọ 74)
Frederick II
Anne Catherine xứ BrandenburgJoachim FrederickCatherine xứ Brandenburg-Küstrin1597 - 1612
(15 năm)
15751612
(thọ 37)
Christian IV
Sophie Amalie xứ Brunswick-LüneburgGeorge, Công tước xứ Brunswick-LüneburgAnne Eleonore xứ Hesse-Darmstadt1648 - 1670
(22 năm)
16281685
(thọ 57)
Frederick III
Charlotte Amalie xứ Hesse-KasselLãnh chúa xứ Hesse-KasselMargravine Hedwig Sophie xứ Brandenburg1670 - 1699
(29 năm)
16501714
(thọ 64)
Christian V
Louise xứ Mecklenburg-GüstrowGustav Adolph, Công tước xứ Mecklenburg-GüstrowMagdalene Sibylle xứ Holstein-Gottorp1699 - 1721
(22 năm)
16671721
(thọ 54)
Frederick IV
Anne Sophie ReventlowConradSophie Amalie Hahn1721 - 1730
(9 năm)
16931743
(thọ 50)
Sophie Magdalene xứ Brandenburg-KulmbachChristian HeinrichSophie Christiane1730 - 1746
(16 năm)
17001770
(thọ 70)
Christian VI
Louise của AnhGeorge II của Anh
(Nhà Hanover)
Caroline xứ Ansbach1743 - 1746
(3 năm)
17241751
(thọ 27)
Frederick V
Sophie Magdalene xứ Brandenburg-KulmbachCông tước Ferdinand Albert II xứ Brunswick-WolfenbüttelAntoinette Amalie1752 - 1766
(14 năm)
17291796
(thọ 67)
Caroline Matilda của AnhThân vương Charles xứ Hesse-KasselLouise của Đan Mạch1808 - 1814
(6 năm)
17671852
(thọ 85)
Frederick VI

Nhà Holstein-Gottorp

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Hedvig Elisabeth CharlotteFrederick August I, Công tước xứ OldenburgUlrike Friederike Wilhelmine1774 - 1818
(44 năm)
17591818
(thọ 59)
Charles II

Nhà Bernadotte

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Désirée ClaryFrançois ClaryFrançoise Rose Somis1818 - 1844
(26 năm)
17771860
(thọ 83)
Karl III
Joséphine xứ LeuchtenbergEugène de BeauharnaisAugusta xứ Bavaria1844 - 1859
(15 năm)
18071876
(thọ 69)
Oscar I
Louise của Hà LanFrederick của Hà LanLouise của Phổ1859 - 1871
(12 năm)
18281871
(thọ 43)
Charles IV
Sophia xứ NassauWilhelm, Công tước xứ NassauPauline xứ Württemberg1872 - 1905
(12 năm)
18361913
(thọ 77)
Oscar II

Nhà Schleswig-Holstein-Sonderburg-Glücksburg

Chân dungVương hậuPhụ thânMẫu thânTại vịSinhMấtPhu quân
Maud của Liên hiệp AnhEdward VII của AnhAlexandra của Đan Mạch1905 - 1938
(33 năm)
18691938
(thọ 69)
Haakon VII
Sonja HaraldsenKarl August HaraldsenDagny Ulrichsen1991 - nay
(đương nhiệm)
1937còn sốngHarald V